Thư viện huyện An Biên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NAM CAO
     Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc . T.2=02/ Nam Cao, Thanh Châu, Xuân Diệu.. / Lữ Huy Nguyên, Chu Giang b.s .- H. : Văn học , 1996 .- 416tr ; 19cm
   T.2=02/ Nam Cao, Thanh Châu, Xuân Diệu..
/ 30000d

  1. |truyện ngắn|  2. |việt nam|  3. văn học cận đại|  4. tuyển tập|
   I. Nguyễn Công Hoan.   II. Tô Hoài.   III. Ngọc Giao.   IV. Hồ Zếnh.
   V6(1)6-44 T527T 1996
    ĐKCB: vv.004884 (Sẵn sàng)  
2. NAM CAO
     Truyện ngắn Nam Cao / Nam Cao .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2006 .- 361tr. ; 21cm .- (Tác phẩm văn học trong nhà trường)
/ 40000đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Truyện ngắn|
   V13 TR527N 2006
    ĐKCB: vv.004773 (Sẵn sàng)  
3. NAM CAO
     Chí Phèo tác phẩm và dư luận / Nam Cao; Tuấn Thành, Vũ Nguyễn: Tuyển chọn .- H. : Văn học , 2006 .- 319tr ; 24cm. .- (Sách tham khảo dùng trong nhà trường)
  Tóm tắt: Giới thiệu các truyện ngắn: Chí Phèo, Lão Hạc, Đời thừa, Mua nhà, Giăng sáng, Đôi mắt của nhà văn Nam Cao và một số bài viết, đánh giá, phê bình về các tác phẩm của ông
/ 35000đ

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Bình luận.  3. Phê bình văn học.  4. Văn học.  5. Truyện ngắn.  6. {Việt Nam}
   I. Tuấn Thành.   II. Vũ Nguyễn.
   895.9223 CH300P 2006
    ĐKCB: VV.004475 (Sẵn sàng)  
4. NAM CAO
     Sống mòn : : Tiểu thuyết / / Nam Cao .- In lần thứ 2 .- H. : Văn học , 2006 .- 251tr ; 19cm
/ 27000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   XXX S455M: 2006
    ĐKCB: VV.003359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005102 (Sẵn sàng)  
5. NAM CAO
     Chí Phèo / Nam Cao .- H. : Văn học , 2005 .- 223tr. ; 21cm .- (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện ngắn]
   895.922332 CH300P 2005
    ĐKCB: VV.003921 (Sẵn sàng)  
6. NAM CAO
     Truyện ngắn Nam Cao / Nam Cao .- Hà Nội : Văn học , 2005 .- 368 tr. ; 21 cm
/ 40.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Văn học Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện ngắn]
   895.922332 TR527N 2005
    ĐKCB: VV.000248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003871 (Sẵn sàng)